Có 2 kết quả:
衙內 yá nèi ㄧㄚˊ ㄋㄟˋ • 衙内 yá nèi ㄧㄚˊ ㄋㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child of an official
(2) palace bodyguard
(2) palace bodyguard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child of an official
(2) palace bodyguard
(2) palace bodyguard
Bình luận 0